旅の恥はかき捨て: vứt bỏ sự xấu hổ
困難な: khó khăn
上下関係: quan hệ cấp trên với cấp dưới
表現する: biểu hiện , cách nói
息抜きする: nghỉ ngơi
集団: tập đoàn
ふり: giả vờ
譲る: nhường lại
しっかり: chất vấn
支える: duy trì , ngăn chặn
秩序: trật tự
平社員: nhân viên bình thường
乱す: làm đảo lộn
外部: ngoài bộ phận
規律正しい: đúng qui luật
いつまでも: lúc nào cũng
ただし: thế nhưng
その上: hơn thế nữa
枠: khuôn khổ
私的: tính riêng tư
現代: ngày nay
出来上がる: được xây dựng xong
身分: địa vị
取引先: nơi buôn bán
属する: thuộc về
一方: mặt khác
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 06:46 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 3"
- 09/10/2012 06:42 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 4"
- 09/10/2012 05:32 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 5"
- 09/10/2012 05:25 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 6"
- 09/10/2012 05:20 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 7"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 05:08 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 9"
- 08/10/2012 04:41 - Tên các quốc gia bằng tiếng Nhật