Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 2 Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 8"

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 8"

ボタン:         nút
旅の恥はかき捨て:     vứt bỏ sự xấu hổ
困難な:     khó khăn
上下関係:    quan hệ cấp trên với cấp dưới
表現する:     biểu hiện , cách nói
息抜きする:     nghỉ ngơi
集団:       tập đoàn
ふり:       giả vờ
譲る:      nhường lại
しっかり:      chất vấn
支える:       duy trì , ngăn chặn
秩序:       trật tự
平社員:       nhân viên bình thường
乱す:        làm đảo lộn
外部:     ngoài bộ phận
規律正しい:     đúng qui luật
いつまでも:      lúc nào cũng
ただし:     thế nhưng
その上:     hơn thế nữa
枠:    khuôn khổ
私的:    tính riêng tư
現代:    ngày nay
出来上がる:    được xây dựng xong
身分:      địa vị
取引先:    nơi buôn bán
属する:     thuộc về
一方:       mặt khác

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu