自由奔放: tự do phóng túng
印象: ấn tượng
一見する: nhìn nhanh
物事: sự vật ,sự tình
冷静な: bình tĩnh
科学的な: tính khoa học
分類する: phân loại
表紙: biểu bì
団欒する: tán ngẫu
当然: đương nhiên
結び付き: kết nối
居間: phòng khách
場: quảng trường
登場: lên sân khấu
ほのぼのする: mơ hồ
高度成長する: tăng cao ,phát triển mạnh
生活様式: hình thức sinh hoạt
いわゆる: tóm lại
おそらく: có lẽ,có thể
なくす: chết
いっそう: hơn nhiều
もっとも: rất nhiều
兼ねる: khó
暖める: hâm nóng
作り出す: tạo nên
極端: cực đoan
断絶する: đoạn tuyệt
シンボル: biểu tượng
家計簿: sổ kinh tế gia đình
現に: thực sự , thực tế là
以前に: từ trước
余裕: dư thừa
反省する: phản tỉnh
せめて: ít nhất
暴力: bạo lực
犯罪: phạm tội
取り返す: lập lại
流行る: thịnh vượng
食後: sau khi ăn
気ままな: tự do,tùy ý
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 06:53 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 1"
- 09/10/2012 06:50 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 2"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 06:42 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 4"
- 09/10/2012 05:32 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 5"
- 09/10/2012 05:25 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 6"
- 09/10/2012 05:20 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 7"
- 09/10/2012 05:14 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 8"