Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 2 Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 3"

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 3"

一目で:     nhìn thoáng qua
自由奔放:     tự do phóng túng
印象:     ấn tượng
一見する:     nhìn nhanh
物事:     sự vật ,sự tình
冷静な:     bình tĩnh
科学的な:     tính khoa học
分類する:      phân loại
表紙:      biểu bì
団欒する:     tán ngẫu
当然:     đương nhiên
結び付き:     kết nối
居間:     phòng khách
場:     quảng trường
登場:     lên sân khấu
ほのぼのする:     mơ hồ
高度成長する:     tăng cao ,phát triển mạnh
生活様式:       hình thức sinh hoạt
いわゆる:     tóm lại
おそらく:     có lẽ,có thể
なくす:     chết
いっそう:    hơn nhiều
もっとも:     rất nhiều
兼ねる:     khó
暖める:     hâm nóng
作り出す:     tạo nên
極端:     cực đoan
断絶する:     đoạn tuyệt
シンボル:     biểu tượng
家計簿:     sổ kinh tế gia đình
現に:      thực sự , thực tế là
以前に:     từ trước
余裕:     dư thừa
反省する:     phản tỉnh
せめて:     ít nhất
暴力:     bạo lực
犯罪:     phạm tội
取り返す:    lập lại
流行る:     thịnh vượng
食後:    sau khi ăn
気ままな:     tự do,tùy ý

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu