Kanji Hiragana Tiếng Việt
会う あう Gặp gỡ
青 あお Màu xanh
青い あおい Màu xanh
赤 あか Màu đỏ
赤い あかい Màu đỏ
明い あかるい Sáng ,tươi
秋 あき Mùa thu
開く あく Mở
Từ Vựng N5
Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 2"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
洗う あらう Rửa
ある Có ,được
歩く あるく Đi bộ
あれ Cái kia
いい/よい Tốt
いいえ Không
言う いう Nói
家 いえ Nhà ở
いかが Như thế nào
Chi tiết...
洗う あらう Rửa
ある Có ,được
歩く あるく Đi bộ
あれ Cái kia
いい/よい Tốt
いいえ Không
言う いう Nói
家 いえ Nhà ở
いかが Như thế nào
Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 3"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
歌う うたう Hát
生まれる うまれる Được sinh ra
海 うみ Biển
売る うる Bán
煩い うるさい Ồn ào
上着 うわぎ Áo khoác
絵 え Bức tranh
映画 えいが Phim
Chi tiết...
歌う うたう Hát
生まれる うまれる Được sinh ra
海 うみ Biển
売る うる Bán
煩い うるさい Ồn ào
上着 うわぎ Áo khoác
絵 え Bức tranh
映画 えいが Phim
Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 4"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
大人 おとな Người lớn
おなか Bụng
同じ おなじ Giống nhau
お兄さん おにいさん Anh trai người ta
お姉さん おねえさん Chị gái người ta
おばあさん Bà
伯母さん/叔母さん おばさん Gì ,cô
お風呂 おふろ Bốn tắm,phòng tắm
Chi tiết...
大人 おとな Người lớn
おなか Bụng
同じ おなじ Giống nhau
お兄さん おにいさん Anh trai người ta
お姉さん おねえさん Chị gái người ta
おばあさん Bà
伯母さん/叔母さん おばさん Gì ,cô
お風呂 おふろ Bốn tắm,phòng tắm