歌う うたう Hát
生まれる うまれる Được sinh ra
海 うみ Biển
売る うる Bán
煩い うるさい Ồn ào
上着 うわぎ Áo khoác
絵 え Bức tranh
映画 えいが Phim
映画館 えいがかん Rạp chiếu phim
英語 えいご Tiếng anh
ええ Vâng
駅 えき Nhà ga
エレベーター Thang máy
鉛筆 えんぴつ Bút chì
おいしい Ngon
多い おおい Nhiều
大きい おおきい To,lớn
大きな おおきな To ,lớn
大勢 おおぜい Nhiều người
お母さん おかあさん Mẹ
お菓子 おかし Kẹo
お金 おかね Tiền
起きる おきる Thức dậy
置く おく Đặt ,để
奥さん おくさん Vợ
お酒 おさけ Rượu
お皿 おさら Chén dĩa
伯父/叔父 おじいさん Chú
教える おしえる Giảng dạy
伯父/叔父 おじさん Chú
押す おす Ấn ,nhấn
遅い おそい Chậm trễ,muộn giờ
お茶 おちゃ Trà xanh
お手洗い おてあらい Nhà vệ sinh
お父さん おとうさん Bố ,cha
弟 おとうと Em trai tôi
男 おとこ Con trai,đàn ông
男の子 おとこのこ Bé trai
一昨日 おととい Hôm trước
一昨年 おととし Năm trước
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 21/11/2012 14:35 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 1"
- 21/11/2012 14:23 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 2"
Tin cũ hơn:
- 21/11/2012 13:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 4"
- 21/11/2012 13:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 5"
- 21/11/2012 13:33 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 6"
- 21/11/2012 13:19 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 7"
- 21/11/2012 13:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 8"