Knji Hiragana Tiếng Việt
あっ Ah!,Oh!
愛 あい Yêu
挨拶 あいさつ Chào hỏi
愛情 あいじょう Tình cảm,yêu thương
合図 あいず Bức tranh
アイスクリーム Kem
愛する あいする Yêu ,yêu thương
Từ Vựng N3
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 2"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
あら Thô ,xám,cầu kì
嵐 あらし Giông tố,bão tố
新た あらた Mới ,tươi,tiểu thuyết
あらゆる Mỗi ,tất cả
表す あらわす Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ
現す あらわす Hiển thị,hiện ra
現れ あらわれ Thể hiện
Chi tiết...
あら Thô ,xám,cầu kì
嵐 あらし Giông tố,bão tố
新た あらた Mới ,tươi,tiểu thuyết
あらゆる Mỗi ,tất cả
表す あらわす Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ
現す あらわす Hiển thị,hiện ra
現れ あらわれ Thể hiện
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 3"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
維持 いじ Bảo trì,bảo quản
意識 いしき Ý thức
異常 いじょう Lạ,bất thường
椅子 いす Cái ghế
泉 いずみ Suối
いずれ Nơi,trong đó,người
以前 いぜん Kể từ khi trước đó
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 4"
kanji Hiragana Tiếng Việt
衣服 いふく Y phục
居間 いま Phòng khách
今に いまに Ngay bây giờ
今にも いまにも Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào
否 いや Không
以来 いらい Tương lai
依頼 いらい Nhờ vả ,yêu cầu
Chi tiết...
衣服 いふく Y phục
居間 いま Phòng khách
今に いまに Ngay bây giờ
今にも いまにも Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào
否 いや Không
以来 いらい Tương lai
依頼 いらい Nhờ vả ,yêu cầu