Kanji Hiragana Tiếng Việt
馬 うま Con ngựa
うまい うまい Ngon ,giỏi,khéo léo
生まれ うまれ Sinh ra
梅 うめ Cây mận
裏切る うらぎる Phản bội
うるさい Ồn ào
嬉しい うれしい Vui mừng
Từ Vựng N3
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 6"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
王子 おうじ Hoàng tử,ông cua
応じる おうじる Ứng với,thỏa mãn ,chấp nhận,tuân thủ
横断 おうだん Băng qua
終える おえる Kết thúc
大いに おおいに Nhiều ,rất nhiều
覆う おおう Che giấu ,ngụy trang
オーバー Áo khoác
Chi tiết...
王子 おうじ Hoàng tử,ông cua
応じる おうじる Ứng với,thỏa mãn ,chấp nhận,tuân thủ
横断 おうだん Băng qua
終える おえる Kết thúc
大いに おおいに Nhiều ,rất nhiều
覆う おおう Che giấu ,ngụy trang
オーバー Áo khoác
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 7"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
及ぼす およぼす Phát huy,gây ra
居る おる Ở,tồn tại
下す おろす Dỡ xuống ,lấy xuống
降ろす おろす Lấy xuống ,hạ xuống
終 おわり Kết thúc
音 おん Âm thanh
Chi tiết...
及ぼす およぼす Phát huy,gây ra
居る おる Ở,tồn tại
下す おろす Dỡ xuống ,lấy xuống
降ろす おろす Lấy xuống ,hạ xuống
終 おわり Kết thúc
音 おん Âm thanh
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 8"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
罹る かかる Bị
鍵 かぎ Chìa khóa
限る かぎる Hạn ,giới hạn
描く かく Vẽ
家具 かぐ Đồ dùng gia đình
学 がく Học ,học tập
額 がく Tiền ,trán
Chi tiết...
罹る かかる Bị
鍵 かぎ Chìa khóa
限る かぎる Hạn ,giới hạn
描く かく Vẽ
家具 かぐ Đồ dùng gia đình
学 がく Học ,học tập
額 がく Tiền ,trán