Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N3

Từ Vựng N3

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 5"

Kanji        Hiragana       Tiếng Việt 
馬          うま            Con ngựa
うまい    うまい        Ngon ,giỏi,khéo léo
生まれ   うまれ          Sinh ra
梅          うめ             Cây mận
裏切る   うらぎる      Phản bội
               うるさい       Ồn ào
嬉しい   うれしい       Vui mừng
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 6"

Kanji         Hiragana       Tiếng Việt
王子       おうじ       Hoàng tử,ông cua
応じる    おうじる   Ứng với,thỏa mãn ,chấp nhận,tuân thủ
横断        おうだん   Băng qua
終える     おえる      Kết thúc
大いに     おおいに   Nhiều ,rất nhiều
覆う         おおう       Che giấu ,ngụy trang
                 オーバー    Áo khoác
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 7"

Kanji        Hiragana       Tiếng Việt
及ぼす   およぼす      Phát huy,gây ra
居る       おる             Ở,tồn tại
下す       おろす         Dỡ xuống ,lấy xuống
降ろす   おろす         Lấy xuống ,hạ xuống
終           おわり         Kết thúc
音           おん            Âm thanh
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 8"

Kanji       Hiragana      Tiếng Việt
罹る     かかる          Bị
鍵         かぎ             Chìa khóa
限る      かぎる         Hạn ,giới hạn
描く      かく            Vẽ
家具      かぐ           Đồ dùng gia đình
学          がく           Học ,học tập
額         がく           Tiền ,trán
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban