Kanji Hiragana Tiếng Việt
土地 とち Lô đất, đất
突然 とつぜん Đột ngột, bất ngờ
トップ Đầu
届く とどく Tiếp cận
とにかく Dù sao đi nữa, ở mức nào, dù sao, bằng cách này hay cách khác, nói chung
飛び出すとびだす Bỏ qua, bỏ qua
Từ Vựng N3
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 34"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
無し なし Mà không
なぜなら Vì
謎 なぞ Những câu đố, câu đố, bí ẩn
納得 なっとく Đồng ý, sự hiểu biết
等 など Vân vân, vv, và các loại tương tự
七 なな Bảy
何 なに Những gì
Chi tiết...
無し なし Mà không
なぜなら Vì
謎 なぞ Những câu đố, câu đố, bí ẩn
納得 なっとく Đồng ý, sự hiểu biết
等 など Vân vân, vv, và các loại tương tự
七 なな Bảy
何 なに Những gì
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 35"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
抜く ぬく Giải nén, để bỏ qua, để vượt qua, để rút ra, rút phích cắm
抜ける ぬける Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua
濡れる ぬれる Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua
ね (感) Value,price,cost,worth,merit
値 ね Value,giá trị, giá cả, chi phí, giá trị, công đứcprice,cost
Chi tiết...
抜く ぬく Giải nén, để bỏ qua, để vượt qua, để rút ra, rút phích cắm
抜ける ぬける Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua
濡れる ぬれる Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua
ね (感) Value,price,cost,worth,merit
値 ね Value,giá trị, giá cả, chi phí, giá trị, công đứcprice,cost
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 36"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
のんびり Vô tư, lúc giải trí
場 ば Địa điểm, lĩnh vực
パーセント Phần trăm
はい (感) Mặc, đặt trên
灰 はい Tro
梅雨 ばいう Mùa mưa, mưa trong mùa mưa
バイオリン Violon
Chi tiết...
のんびり Vô tư, lúc giải trí
場 ば Địa điểm, lĩnh vực
パーセント Phần trăm
はい (感) Mặc, đặt trên
灰 はい Tro
梅雨 ばいう Mùa mưa, mưa trong mùa mưa
バイオリン Violon