Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N3 Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 36"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 36"

Kanji        Hiragana       Tiếng Việt
               のんびり      Vô tư, lúc giải trí
           ば                Địa điểm, lĩnh vực
               パーセント   Phần trăm
はい     (感)           Mặc, đặt trên
           はい             Tro
梅雨       ばいう          Mùa mưa, mưa trong mùa mưa
               バイオリン    Violon
               ハイキング    Đi bộ đường dài
配達       はいたつ       Giao hàng, phân phối
               パイプ          Đường ống, ống, kênh chính thức
俳優 はいゆう Diễn viên, nữ diễn viên, người chơi, biểu diễn
               パイロット    Phi công
            はか             Mộ, ngôi mộ
馬鹿       ばか        Kẻ ngốc, đồ ngốc, tầm thường vật chất
博士       はかせ          Tiến sĩ
計る       はかる      Để đo lường, để cân nhắc, để khảo sát
履く       はく             Để mặc, để đưa vào
吐く       はく             Để thở, nôn ra
拍手       はくしゅ       Vỗ tay, tiếng vỗ tay
莫大       ばくだい       Rất lớn, rộng lớn
爆発       ばくはつ       Nổ,  phun trào
博物館   はくぶつかんBảo tàng
激しい   はげしい       Bạo lực, mãnh liệt
               はさみ          Kéo
破産       はさん          Phá sản
          はし             Kết thúc , cạnh, tip, lề, điểm
始まり   はじまり       Nguồn gốc, bắt đầu
               パス              Con đường, vượt qua
外す       はずす          Cởi, để loại bỏ
               パスポート    Hộ chiếu
           はた              Cờ
           はだ              Da
           はだか           Khỏa thân
           はたけ           Lĩnh vực
二十       はたち           20 tuổi
働き       はたらき        Làm việc, lao động
               バッグ            Túi xách, lỗi
発見       はっけん         Khám phá, phát hiện, tìm kiếm
発行       はっこう         Vấn đề




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu