Kanji Hiragana Tiếng Việt
ぶん Câu văn
雰囲気 ふんいき Bầu không khí ,tâm trạng
分析 ぶんせき Phân tích
文明 ぶんめい Văn minh,văn hóa
分野 ぶんや Lĩnh vực ,bộ phận ,chi nhánh
塀 へい Hàng rào
平均 へいきん Cân bằng ,trung bình
平和 へいわ Hòa bình ,hài hòa
別に べつに Đặc biệt ,không có gì
減らす へらす Giảm đi,rút ngắn
減る へる Giảm đi,giảm bớt
ベルト Đai ,thắt lưng
変化 へんか Sự thay đổi,cải biến
ペンキ Sơn
勉強 べんきょう Học ,nghiên cứu
変更 へんこう Thay đổi ,sửa đổi ,bổ sung
ベンチ Ghế dài (ghế ngồi ở công viên)
弁当 べんとう Cơm hộp
方 ほう Phương diện ,phương hướng
法 ほう Pháp luật ,phép tắc
棒 ぼう Cây gậy
冒険 ぼうけん Mạo hiểm ,rủi ro
方向 ほうこう Phương hướng
報告 ほうこく Báo cáo
宝石 ほうせき Đá quý ,ngọc
放送 ほうそう Phát sóng ,phát thanh
豊富 ほうふ Phong phú ,giàu có
方法 ほうほう Phương pháp ,cách thức ,phương tiện
方々 ほうぼう Người ,đây đó ,khắp mọi nơi
訪問 ほうもん Thăm hỏi ,thăm viếng
吠える ほえる Sủa
ボーイ Con trai
ボート Chèo thuyền
ホーム Nhà
ボール Quả bóng
他 ほか Khác
外 ほか Địa điểm khác
埃 ほこり Bụi
保証 ほしょう Bảo đảm ,bảo hành
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
- 23/11/2012 12:58 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 35"
- 23/11/2012 12:46 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 36"
- 23/11/2012 12:34 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 37"
- 23/11/2012 12:21 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 38"
- 23/11/2012 10:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 39"
- 23/11/2012 09:06 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 41"
- 23/11/2012 08:26 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 42"
- 22/11/2012 14:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 43"
- 22/11/2012 14:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 44"
- 22/11/2012 14:29 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 45"