向ける むける Hướng về ,đề chỉ
無視 むし Bỏ qua
虫歯 むしば Sâu răng
寧ろ むしろ Đúng hơn,tốt hơn,thay vì
結ぶ むすぶ Buộc ,ràng buộc
無駄 むだ Vô ích ,vô dụng
胸 むね Ngực
無料 むりょう Miễn phí
芽 め Mọc lên ,mầm
明確 めいかく Rõ ràng ,làm rõ ,xác định
命じる めいじる Mệnh lệnh ,quyết định bổ nhiệm
名人 めいじん Danh nhân
命令 めいれい Mệnh lệnh ,chỉ thị
迷惑 めいわく Rắc rối ,phiền toái
飯 めし Bữa ăn ,thực phẩm
滅多に めったに Hiếm khi
メモ Ghi nhớ
面 めん Mặt ,bề mặt
綿 めん Bông ,đệm
免許 めんきょ Giấy phép,giấy chứng nhận
面倒 めんどう Rắc rối,chăm sóc
メンバー Thành viên
申し込む もうしこむ Xin ,thỉnh cầu ,đăng ký
申し訳 もうしわけ Lời xin lổi,lý do
毛布 もうふ Chăn
燃える もえる Bốc hỏa ,cháy đốt
目的 もくてき Mục đích ,mục tiêu
目標 もくひょう Nhãn hiệu ,mục tiêu
木曜 もくよう Thứ năm
文字 もじ Văn tự ,lá thư ,nhân vật
文字 もんじ Lá thư,nhân vật
もしも Nếu
持ち上げる もちあげる Nâng cao,nâng lên ,tâng bốc
用いる もちいる Sử dụng ,tận dụng
勿論 もちろん Tất nhiên,chắc chắn ,tự nhiên
最も もっとも Nhất ,cực kỳ
尤も もっとも Nhưng sau đó ,khá đúng
元 もと Nguồn gốc ,nguyên bản ,trước đây
基 もと Cơ sở
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 23/11/2012 12:21 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 38"
- 23/11/2012 10:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 39"
- 23/11/2012 09:34 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 40"
- 23/11/2012 09:06 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 41"
- 23/11/2012 08:26 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 42"
Tin cũ hơn:
- 22/11/2012 14:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 44"
- 22/11/2012 14:29 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 45"
- 22/11/2012 14:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 46"