譲る ゆずる Chuyển nhượng ,chuyển giao,bàn giao
豊か ゆたか Phong phú ,giàu có
ゆっくり Chậm rãi,thong thả
輸入 ゆにゅう Nhập khẩu
許す ゆるす Cho phép
夜 よ Buổi tối,ban đêm
夜明け よあけ Bình minh,rạng đông
様 よう Bằng cách này ,cách ,loại
酔う よう Say rượu
容易 ようい Dễ dàng ,đơn giản
陽気 ようき Mùa ,thời tiết ,vui tươi
要求 ようきゅう Yêu cầu ,nhu cầu ,trưng dụng
用心 ようじん Chăm sóc ,thận trong
様子 ようす Tình trạng
要するに ようするに Trong một từ ,sau khi tất cả
要素 ようそ Yếu tố
要点 ようてん Ý chính ,điểm chính
曜日 ようび Thứ trong ngày
ヨーロッパ Châu âu
予期 よき Dự báo ,mong đợi
横切るよこぎる Vượt qua,đi qua
予算 よさん Tính toán
止す よす Từ bỏ ,chấm dứt ,xóa bỏ
予測 よそく Dự đoán
ヨット Du thuyền
夜中 よなか Nửa đêm
世の中 よのなか Xã hội ,thế giới
余分 よぶん Thêm ,dư thừa
予報 よほう Dự báo,dự toán
予防 よぼう Phòng ngừa,đề phòng
読み よみ Đọc
嫁 よめ Cô dâu
余裕 よゆう Phần dư ,sự cho phép
より Hơn ,kém ,không bằng
よると Theo
喜び よろこび Vui mừng ,vui sướng ,niềm vui
宜しい よろしい Tốt ,tất cả ,có thể
よろしく(感)Lời chúc mừng tốt đẹp nhất
四 よん Số 4
来 らい Sự tới
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 23/11/2012 09:34 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 40"
- 23/11/2012 09:06 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 41"
- 23/11/2012 08:26 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 42"
- 22/11/2012 14:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 43"
- 22/11/2012 14:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 44"
Tin cũ hơn:
- 22/11/2012 14:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 46"