Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N3

Từ Vựng N3

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 9"

Kanji        Hiragana         Tiếng Việt
               がっかり        Thất vọng,chán nản
活気       かっき            Sức sống,hoạt khí
学期       がっき            Học kỳ
格好       かっこう        Đẹp,phong độ,thích hợp
活動       かつどう        Hoạt động
活用       かつよう        Sử dụng
悲しむ   かなしむ       Buồn,thương tiếc,hối tiếc
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 10"

Kanji        Hiragana      Tiếng Việt
観光       かんこう     Tham quan
観察       かんさつ      Khảo sát
感じ       かんじ          Cảm giác
感謝       かんしゃ      Cám ơn ,cảm tạ
患者       かんじゃ       Người bệnh
勘定       かんじょう   Tính tiền
感情       かんじょう   Cảm tình
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 11"

Kanji          Hiragana       Tiếng Việt
                 きつい          Chật
気付く     きづく          Nhận ra ,nhận thức ,chú ý
気に入る きにいる       Phù hợp với
記入        きにゅう       Điền vào
記念         きねん         Kỷ niệm ,bộ nhớ
機能        きのう         Khả năng
気の毒     きのどく     Đáng thương ,đáng tiếc
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 12"

Kanji          Hiragana         Tiếng Việt
恐怖         きょうふ           Sợ hãi,khủng bố
協力         きょうりょく    Hợp lực ,hợp tác
強力         きょうりょく     Sức mạnh
許可         きょか        Cho phép ,phê duyệt
局            きょく        Cục ,trạm
巨大         きょだい    Khổng lồ ,rất lớn
嫌う       きらう       Ghét ,không thích
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu