Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N3 Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 11"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 11"

Kanji          Hiragana       Tiếng Việt
                 きつい          Chật
気付く     きづく          Nhận ra ,nhận thức ,chú ý
気に入る きにいる       Phù hợp với
記入        きにゅう       Điền vào
記念         きねん         Kỷ niệm ,bộ nhớ
機能        きのう         Khả năng
気の毒     きのどく     Đáng thương ,đáng tiếc
寄付         きふ          Đóng góp
希望         きぼう       Hi vọng
基本         きほん       Cơ bản
決まり     きまり       Giải quyết ,quyết định
気味         きみ           Cảm giác
奇妙         きみょう    Điều kỳ diệu
義務         ぎむ          Nghĩa vụ ,trách nhiệm
疑問         ぎもん        Câu hỏi ,vấn đề
逆             ぎゃく        Ngược lại ,đối diện
                 キャプテン  Đội trưởng
                 キャンプ      Cắm trại
九             きゅう         Số 9
             きゅう          Cũ
級             きゅう          Lớp học ,cấp bậc
球             きゅう          Toàn cầu ,bóng
休暇         きゅうか        Ngày lễ ,ngày nghỉ ,nghỉ phép
休憩         きゅうけい     Nghỉ ngơi,giải lao
急激         きゅうげき     Cấp tiến,đột ngột
吸収          きゅうしゅう  Hấp thụ,thu hút
救助          きゅうじょ     Cứu trợ,viện trợ
急速          きゅうそく      Nhanh chóng
急に          きゅうに         Đột ngột
給料          きゅうりょう  Tiền lương
器用          きよう            Khéo léo,tiện dụng
教科書      きょうかしょ   Sách giáo khoa
競技          きょうぎ         Trò chơi,trận đấu ,cuộc thi
行儀          ぎょうぎ         Cách cư xử
供給          きょうきゅう   Cung cấp
教師          きょうし          Giáo viên
教授          きょうじゅ       Giờ học
強調           きょうちょう   Nhấn mạnh
共通           きょうつう       Cùng làm ,cộng thông ,công tác
共同           きょうどう       Hợp tác ,liên kết


www.duhocnhatbanaz.edu.vn
 

Du Học Hiền Quang Chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu