Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N3 Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 16"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 16"

kanji           Hiragana       Tiếng Việt
                 こきょう      Quê hương ,làng quê
             ごく             Khá rất
国語         こくご         Ngôn ngữ quốc gia
黒板         こくばん    Bảng đen
克服         こくふく    Khắc phục
国民         こくみん    Công dân,con người ,người dân
穀物         こくもつ    Ngũ cốc
ここ         ここ      Chỗ này
             こし       Eo,hông
 
個人        こじん    Cá nhân,tư nhân
越す         こす        Đi qua
国家         こっかい   Quốc hội
国境         こっきょう   Biên giới,biên cương
骨折         こっせつ    Gãy xương
小包         こづつみ    Bưu phẩm ,gói
事            こと           Chuyện ,vấn đề
異なる      ことなる    Khác nhau,không đồng ý
諺             ことわざ    Thành ngữ ,châm ngôn
断る          ことわる    Từ chối ,bãi bỏ
粉             こな    Bột
この         この    Này
好み         このみ    Thích ,mùi vị
好む          このむ    Thích
                  コピー    Copy
塵             ごみ    Rác
小麦          こむぎ    Lúa mì
                  ごめんなさい    Tôi xin lỗi
小屋          こや      Nhà kho,túp lều
                  これら    Những
頃             ころ        Khoảng
殺す          ころす      Giết
転ぶ          ころぶ      Ngã xuống
今回          こんかい    Lần này
今後          こんご       Sau
混雑          こんざつ    Hỗn tạp
                   こんなに    Như vậy ,như thế này
困難           こんなん    Khó ,phức tạp
今日           こんにち    Ngày nay


www.duhocnhatbanaz.edu.vn

Công Ty Hiền Quang Chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu