Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N3 Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 15"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 15"

Kanji        Hiragana       Tiếng Việt
権利       けんり      Quyền ,đặc quyền
後          ご        Sau đó ,kể từ sau đó
語         ご         Từ ,ngôn ngữ
恋          こい      Tình yêu,yêu
濃い      こい      Dày ,đậm
恋人       こいびと   Người yêu
幸運      こううん    May mắn ,vận may
講演      こうえん    Bài giảng ,địa chỉ
効果      こうか    Hiệu quả
硬貨       こうか    Tiền xu
高価      こうか    Giá cao
豪華       ごうか    Tuyệt vời ,tuyệt đẹp
合格     ごうかく    Thi đậu
交換 
     こうかん    Trao đổi ,có đi có lại
航空      こうけい    Quang cảnh,cảnh tượng
合計       ごうけい    Tổng cộng ,tổng số tiền
攻撃      こうけん    Đóng góp,dịch vụ
広告       こうこく    Quảng cáo
交際       こうさい    Hiệp hội
後者       こうしゃ    Sau này
工場       こうば    Nhà máy,nhà xưởng
構成       こうせい    Thành phần,tổ chức
高速      こうそく    Cao tốc , tốc độ cao
行動       こうどう    Hành động
強盗       ごうとう    Cường bạo,cướp giật
幸福       こうふく    Hạnh phúc
公平       こうへい    Công bằng
候補  
    こうほ    Ứng xử
考慮      こうりょ    Xem xét,tham khảo
越える   こえる    Vượt qua
               コーチ    Huấn luyện viên
               コード    Mã ,dây nhau
氷          こおり    Đóng băng,đá lạnh
凍る       こおる    Đông lại
               ゴール    Goal
誤解       ごかい    Hiểu lầm
語学       ごがく    Ngôn ngữ học
呼吸      こきゅう    Hô hấp


www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang Chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu