Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N3 Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 13"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 13"

Kanji        Hiragana      Tiếng Việt
区別       くべつ       Phân biệt
組          くみ          Tổ ,nhóm
組合       くみあい    Hiệp hội ,công đoàn
組む       くむ         Cùng nhau
            くもり     Đám mây
            くらい     Cấp bậc
暮らし    くらし     Sinh hoạt,sống
                  クラシック    Nhạc cổ điển
暮らす     くらす       Sinh sống
                  グラス      Thủy tinh
                  グランド    Mặt đất
                  クリーム     Kem
繰り返す  くりかえす    Lặp lại
                   クリスマス      Giáng sinh
狂う           くるう      Điên khùng,trục trặc
                   グループ     Nhóm
苦しい      くるしい     Khó,khổ ,đau đớn
苦しむ      くるしむ     Đau khổ
暮れ          くれ      Hoàng hôn,kết thúc
苦労         くろう      Khổ lao ,phiền hà
加える     くわえる    Thêm ,phụ thêm
詳しい      くわしい    Tường tận,chi tiết
加わる     くわわる     Tham gia,gia tăng
訓             くん    Âm kun
軍             ぐん    Quân đội,lực lượng
軍隊         ぐんたい    Quân đội
訓練          くんれん    Thực hành ,học tập
下              げ    Dưới ,bên dưới
計              けい    Kế hoạch
敬意           けいい    Tôn trọng ,danh dự
経営           けいえい   Kinh doanh
計画           けいかく    Kế hoạch,chương trình
景気            けいき     Cảnh sắc
経験            けいけん    Kinh nghiệm
傾向           けいこう    Khuynh hướng
警告            けいこく    Cảnh cáo
計算            けいさん    Tính toán
掲示            けいじ      Thông báo ,yết thị
刑事            けいじ       Hình sự
芸術           げいじゅつ    Nghệ thuật

www.duhocnhatbanaz.edu.vn

Công Ty Hiền Quang Chuyên Du Học Nhật Bản


Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu