区別 くべつ Phân biệt
組 くみ Tổ ,nhóm
組合 くみあい Hiệp hội ,công đoàn
組む くむ Cùng nhau
曇 くもり Đám mây
位 くらい Cấp bậc
暮らし くらし Sinh hoạt,sống
クラシック Nhạc cổ điển
暮らす くらす Sinh sống
グラス Thủy tinh
グランド Mặt đất
クリーム Kem
繰り返す くりかえす Lặp lại
クリスマス Giáng sinh
狂う くるう Điên khùng,trục trặc
グループ Nhóm
苦しい くるしい Khó,khổ ,đau đớn
苦しむ くるしむ Đau khổ
暮れ くれ Hoàng hôn,kết thúc
苦労 くろう Khổ lao ,phiền hà
加える くわえる Thêm ,phụ thêm
詳しい くわしい Tường tận,chi tiết
加わる くわわる Tham gia,gia tăng
訓 くん Âm kun
軍 ぐん Quân đội,lực lượng
軍隊 ぐんたい Quân đội
訓練 くんれん Thực hành ,học tập
下 げ Dưới ,bên dưới
計 けい Kế hoạch
敬意 けいい Tôn trọng ,danh dự
経営 けいえい Kinh doanh
計画 けいかく Kế hoạch,chương trình
景気 けいき Cảnh sắc
経験 けいけん Kinh nghiệm
傾向 けいこう Khuynh hướng
警告 けいこく Cảnh cáo
計算 けいさん Tính toán
掲示 けいじ Thông báo ,yết thị
刑事 けいじ Hình sự
芸術 げいじゅつ Nghệ thuật
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang Chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 28/11/2012 08:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 8"
- 28/11/2012 08:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 9"
- 28/11/2012 07:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 10"
- 28/11/2012 07:19 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 11"
- 28/11/2012 06:51 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 12"
Tin cũ hơn:
- 27/11/2012 09:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 14"
- 27/11/2012 08:51 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 15"
- 27/11/2012 08:25 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 16"
- 27/11/2012 08:06 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 17"
- 27/11/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 18"