衣服 いふく Y phục
居間 いま Phòng khách
今に いまに Ngay bây giờ
今にも いまにも Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào
否 いや Không
以来 いらい Tương lai
依頼 いらい Nhờ vả ,yêu cầu
いらいら Số ruột,bồn chồn lo lắng
いらっしゃい Mời vào
医療 いりょう Y liệu,chữa bệnh
岩 いわ Đất đá
祝い いわい Lễ hội,chúc mừng
祝う いわう Chúc mừng,chào hỏi
言わば いわば Có thể nói
いわゆる Cái gọi là
インク Mực
印刷 いんさつ In ấn
印象 いんしょう Ấn tượng
引退 いんたい Rút lui
引用 いんよう Trích dẫn
上 うわ Phía trên,bên ngoài
魚 うお Cá
うがい Súc miệng
伺う うかがう Thăm hỏi
受け取る うけとる Nhận lấy
動かす うごかす Chuyển động
兎 うさぎ Con thỏ
失う うしなう Mất
後 うしろ Đằng sau
嘘 うそ Nói dối
疑う うたがう Nghi ngờ
内 うち Bên trong
宇宙 うちゅう Vũ trụ
撃つ うつ Tấn công ,đánh bại
移す うつす Lây nhiễm,di chuyển ,
訴える うったえる Tố tụng
うなる Tiếng rên,rên rỉ
奪う うばう Cướp ,đoạt
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang Chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 01/12/2012 03:07 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 1"
- 01/12/2012 02:38 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 2"
- 01/12/2012 02:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 3"
Tin cũ hơn:
- 28/11/2012 09:55 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 5"
- 28/11/2012 09:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 6"
- 28/11/2012 09:00 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 7"
- 28/11/2012 08:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 8"
- 28/11/2012 08:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 9"