会う あう Gặp gỡ
青 あお Màu xanh
青い あおい Màu xanh
赤 あか Màu đỏ
赤い あかい Màu đỏ
明い あかるい Sáng ,tươi
秋 あき Mùa thu
開く あく Mở
開ける あける Mở
上げる あげる Để cung cấp cho
朝 あさ Buổi sáng
朝御飯 あさごはん Bữa sáng
あさって Ngày mốt
足 あし Chân
明日 あした Ngày mai
あそこ Chổ đó
遊ぶ あそぶ Chơi
暖かい あたたかい Ấm áp
頭 あたま Cái đầu
新しい あたらしい Mới
あちら Chỗ kia
暑い あつい Nóng
熱い あつい Nóng
厚い あつい Dày
あっち Ở đó
後 あと Sau đó
あなた Bạn
兄 あに Anh trai
姉 あね Chị gái
あの um...
あの um...
アパート Căn hộ
あびる Tắm
危ない あぶない Nguy hiểm
甘い あまい Ngọt
あまり Không nhiều
雨 あめ Mưa
飴 あめ Kẹo
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin cũ hơn:
- 21/11/2012 14:23 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 2"
- 21/11/2012 14:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 3"
- 21/11/2012 13:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 4"
- 21/11/2012 13:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 5"
- 21/11/2012 13:33 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 6"