Kanji Hirakana Tiếng Việt
入る はいる Đi vào
葉書 はがき Thiệp
はく Đi dép ,mặc quần
箱 はこ Cái hộp
橋 はし Cây cầu
はし Đũa ăn cơm
始まる はじまる Bắt đầu
初め/始め はじめ Lần đầu ,bắt đầu
Từ Vựng N5
Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 14"
Kanji Hirakana Tiếng Việt
一つ ひとつ Một cái
一月 ひとつき Tháng 1
一人 ひとり Một người
暇 ひま Rảnh rỗi
百 ひゃく Một trăm
病院 びょういん Bệnh viện
病気 びょうき Bị bệnh
昼 ひる Trưa
昼御飯 ひるごはん Cơm trưa
Chi tiết...
一つ ひとつ Một cái
一月 ひとつき Tháng 1
一人 ひとり Một người
暇 ひま Rảnh rỗi
百 ひゃく Một trăm
病院 びょういん Bệnh viện
病気 びょうき Bị bệnh
昼 ひる Trưa
昼御飯 ひるごはん Cơm trưa
Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 15"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
ポスト Hộp thư
細い ほそい Ốm yếu
ボタン Cái nút
ホテル Khách sạn
本 ほん Cuốn sách
本棚 ほんだな Kệ sách
ほんとう Sự thật
毎朝 まいあさ Mỗi buổi sáng
毎月 まいげつ/まいつき Mỗi tháng
毎週 まいしゅう Mỗi tuần
Chi tiết...
ポスト Hộp thư
細い ほそい Ốm yếu
ボタン Cái nút
ホテル Khách sạn
本 ほん Cuốn sách
本棚 ほんだな Kệ sách
ほんとう Sự thật
毎朝 まいあさ Mỗi buổi sáng
毎月 まいげつ/まいつき Mỗi tháng
毎週 まいしゅう Mỗi tuần
Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 16"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
みんな Mọi người
六日 むいか Ngày 6
向こう むこう Hướng
難しい むずかしい Khó
六つ むっつ Số 6
村 むら Làng
目 め Mắt
メートル met
眼鏡 めがね Kính mắt
Chi tiết...
みんな Mọi người
六日 むいか Ngày 6
向こう むこう Hướng
難しい むずかしい Khó
六つ むっつ Số 6
村 むら Làng
目 め Mắt
メートル met
眼鏡 めがね Kính mắt