一つ ひとつ Một cái
一月 ひとつき Tháng 1
一人 ひとり Một người
暇 ひま Rảnh rỗi
百 ひゃく Một trăm
病院 びょういん Bệnh viện
病気 びょうき Bị bệnh
昼 ひる Trưa
昼御飯 ひるごはん Cơm trưa
広い ひろい Rộng
フィルム roll of film
封筒 ふうとう Phong thư
プール Hồ bơi
フォーク
吹く ふく Thổi
服 ふく Quần áo
二つ ふたつ 2 cái
豚肉 ぶたにく Thịt heo
二人 ふたり 2 người
二日 ふつか 2 ngày
太い ふとい Mập
冬 ふゆ Mùa đông
降る ふる Rơi xuống
古い ふるい Đồ củ,cổ
ふろ Bồn tắm
文章 ぶんしょう Đoạn văn
ページ Trang
下手 へた Dở
ベッド Màu đỏ
ペット Thú cưng
部屋 へや Căn phòng
辺 へん Vùng
ペン Bút bi
勉強 べんきょうする Học
便利 べんり Tiện lợi
帽子 ぼうし Cái mũ
ボールペン Bút bi
ほか Cái khác
ポケット Cái túi
欲しい ほしい Muốn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 21/11/2012 12:54 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 9"
- 21/11/2012 12:40 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 10"
- 21/11/2012 12:26 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 11"
- 21/11/2012 12:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 12"
- 21/11/2012 11:54 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 13"
Tin cũ hơn:
- 21/11/2012 02:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 15"
- 21/11/2012 02:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 16"
- 21/11/2012 01:59 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 17"