テスト Bài kiểm tra
では Vậy thì
デパート Căn hộ
でも Nhưng
出る でる Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện
テレビ Tivi
天気 てんき Thời tiết
電気 でんき Điện
電車 でんしゃ Xe điện
電話 でんわ Điện thoại
戸 と Cửa
ドア Cửa chính
トイレ toilet
どう Như thế nào
どうして Tại sao
どうぞ Xin mời
動物 どうぶつ Động vật
どうも Cám ơn
遠い とおい Xa
十日 とおか Ngày 10
時々 ときどき Thỉnh thoảng
時計 とけい Đồng hồ
どこ Ở đâu
所 ところ Nơi ,sở
年 とし Năm
図書館 としょかん Thư viện
どちら Từ đâu
どっち Ở đâu
とても Rất
どなた Vị nào
隣 となり Bên cạnh
どの Cái nào
飛ぶ とぶ Bay
止まる とまる Dừng lại
友達 ともだち Bạn
土曜日 どようび Thứ 7
鳥 とり Con chim
とり肉 とりにく Thịt gà
取る とる Lấy
撮る とる Chụp hình
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 21/11/2012 13:33 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 6"
- 21/11/2012 13:19 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 7"
- 21/11/2012 13:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 8"
- 21/11/2012 12:54 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 9"
- 21/11/2012 12:40 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 10"
Tin cũ hơn:
- 21/11/2012 12:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 12"
- 21/11/2012 11:54 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 13"
- 21/11/2012 11:40 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 14"
- 21/11/2012 02:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 15"
- 21/11/2012 02:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 16"