たばこ Thuốc lá
たぶん Có lẽ
食べ物 たべもの Món ăn
食べる たべる Ăn
卵 たまご Trứng
誰 だれ Ai
誰 だれか Ai vậy
誕生日 たんじょうび Sinh nhật
だんだん Dần dần
小さい ちいさい Nhỏ ,bé
小さな ちいさな Nhỏ bé
近い ちかい Gần
違う ちがう Khác ,sai
近く ちかく Gần
地下鉄 ちかてつ Tàu điện ngầm
地図 ちず Bản đồ
茶色 ちゃいろ Màu nâu
ちゃわん Cái chén
ちょうど Vừa đúng ,vừa chuẩn
ちょっと Một chút
一日 ついたち Ngày 1
使う つかう Sử dụng
疲れる つかれる Mệt mỏi
次 つぎ Tiếp theo,kế tiếp
着く つく Đến
机 つくえ Cái bàn
作る つくる Làm
つける Bật điện,chấm ,đeo ,nêm
勤める つとめる Làm việc
つまらない Chán nản
冷たい つめたい Lạnh
強い つよい Mạnh
手 て Tay
テープ Cuộn băng
テーブル Bàn tròn
テープレコーダー Máy ghi âm
出かける でかける Ra ngoài
手紙 てがみ Lá thư
できる Có thể
出口 でぐち Lối thoát ra ngoài
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 21/11/2012 13:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 5"
- 21/11/2012 13:33 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 6"
- 21/11/2012 13:19 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 7"
- 21/11/2012 13:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 8"
- 21/11/2012 12:54 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 9"
Tin cũ hơn:
- 21/11/2012 12:26 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 11"
- 21/11/2012 12:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 12"
- 21/11/2012 11:54 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 13"
- 21/11/2012 11:40 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 14"
- 21/11/2012 02:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 15"