Từ Vựng N4
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 9"
スクリーン Màn hình
凄い すごい Tuyệt vời
進む すすむ Tiến bộ
すっかり Hoàn toàn
すっと Thẳng
ステーキ Lát thịt
捨てる すてる Vứt
ステレオ Âm thanh stereo
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 10"
そんな Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó
そんなに Đến thế,đến như vậy.
退院 たいいん・する Xuất viện
大学生 だいがくせい Sinh viên đại học
大事 だいじ Quan trọng
大体 だいたい Đại khái
たいてい Thông thường
タイプ Loại,kiểu
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 11"
捕まえる つかまえる Bắt ,nắm
つき Mặt trăng,tháng
付く つく Gắn ,đính kèm
漬ける つける Chấm,muối ,ngâm ,tẩm
都合 つごう Trường hợp,tiện lợi
伝える つたえる Truyền đạt
続く つづく Tiếp tục
続ける つづける Làm tiếp tục
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 12"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
止める とめる Ngăn chặn,đình chỉ
取り替える とりかえる Trao đổi
泥棒 どろぼう Kẻ trộm
どんどん Ùn ùn ,nhiều lên
直す なおす Sửa chửa
直る なおる Được sửa chửa
治る なおる Chữa bệnh
中々 なかなか Mãi mà