Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 22"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 22"

世帯    せたい    hộ gia đình
世代    せだい    thế hệ
切開    せっかい    vết rạch
接触    せっしょく    Liên hệ
設置    せっち    Cài đặt
折衷    せっちゅう    Thỏa hiệp
設定    せってい    thành lập
説得    せっとく    giống
節    せつ    dịp
切実    せつじつ    nghiêm trọng
接続詞    せつぞくし    kết hợp
切ない    せつない    đau đớn
設立    せつりつ    thành lập,
攻め    せめ    hành vi phạm tội
世論    せろん    ý kiến công chúng
仙    せん    ẩn sĩ
前    せん    trước khi
繊維    せんい    Sợi, dệt may
選挙    せんきょ    Bầu cử
宣教    せんきょう    Sứ mệnh
宣言    せんげん    Tuyên ngôn
先行    せんこう    Đi đầu
選考    せんこう    Lựa chọn
戦災    せんさい    Thiệt hại chiến tranh
専修    せんしゅう    Chuyên ngành
戦術    せんじゅつ    Chiến thuật
潜水    せんすい    Lặn
先先月    せんせんげつ    Tháng trước đó
先先週    せんせんしゅう    Tuần trước đó
先代    せんだい    Thế hệ trước



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban