世代 せだい thế hệ
切開 せっかい vết rạch
接触 せっしょく Liên hệ
設置 せっち Cài đặt
折衷 せっちゅう Thỏa hiệp
設定 せってい thành lập
説得 せっとく giống
節 せつ dịp
切実 せつじつ nghiêm trọng
接続詞 せつぞくし kết hợp
切ない せつない đau đớn
設立 せつりつ thành lập,
攻め せめ hành vi phạm tội
世論 せろん ý kiến công chúng
仙 せん ẩn sĩ
前 せん trước khi
繊維 せんい Sợi, dệt may
選挙 せんきょ Bầu cử
宣教 せんきょう Sứ mệnh
宣言 せんげん Tuyên ngôn
先行 せんこう Đi đầu
選考 せんこう Lựa chọn
戦災 せんさい Thiệt hại chiến tranh
専修 せんしゅう Chuyên ngành
戦術 せんじゅつ Chiến thuật
潜水 せんすい Lặn
先先月 せんせんげつ Tháng trước đó
先先週 せんせんしゅう Tuần trước đó
先代 せんだい Thế hệ trước
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 03:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 17"
- 17/01/2013 03:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 18"
- 17/01/2013 03:47 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 19"
- 17/01/2013 03:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 20"
- 17/01/2013 03:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 21"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 03:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 23"
- 17/01/2013 03:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 24"
- 17/01/2013 03:24 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 25"
- 17/01/2013 03:20 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 26"
- 17/01/2013 03:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 27"