吹奏 すいそう Chơi nhạc cụ hơi
推測 すいそく Đoán, phỏng đoán
水田 すいでん Ruộng nước
推理 すいり Lý luận, suy luận
数詞 すうし Số
崇拝 すうはい Tôn thờ, sùng bái
据え付ける すえつける Cài đặt, trang bị
据える すえる Thiết lặp, đặt
清々しい すがすがしい Tươi, làm mới
過ぎ すぎ Qua, sau khi
救い すくい Giúp đỡ, viện trợ
掬う すくう Cái vá
少なくとも すくなくとも Ít nhất
直ぐ すぐ Ngay lập tức, nhanh chóng
健やか すこやか Khỏe mạnh
濯ぐ すすぐ Rửa sạch
進み すすみ Tiến bộ
勧め すすめ Khuyến khích
裾 すそ Viền
廃れる すたれる Phế bỏ, vô dụng, không lưu hành nữa, lỗi thời
酸っぱい すっぱい Chua
素敵 すてき Đáng yêu
即ち すなわち Cụ thể, nghĩa là
すばしこい Nhanh nhẹn, thông minh
素早い すばやい Nhanh chóng, kịp thời
済ます すます Kết thúc, kết luận
澄ます すます Thanh lọc, làm sạch
済まない すまない Xin lỗi
済みません すみません Xin lỗi, thứ lỗi
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 03:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 20"
- 17/01/2013 03:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 21"
- 17/01/2013 03:34 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 22"
- 17/01/2013 03:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 23"
- 17/01/2013 03:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 24"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 03:20 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 26"
- 17/01/2013 03:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 27"
- 17/01/2013 03:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 28"
- 17/01/2013 03:07 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 29"
- 17/01/2013 03:02 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 30"