紳士 しんし Quý ông, thân sĩ
進出 しんしゅつ Tiến vào, gia nhập, ra mắt
信者 しんじゃ Tín đồ
真珠 しんじゅ Trân châu
心中 しんじゅう Trong tim, tình yêu đã chết, đã chết trong lòng
心情 しんじょう Tâm tình, tình cảm
新人 しんじん Người mới, khuôn mặt mới
神聖 しんせい Sự thánh thiện, thiêng liêng, nhân phẩm
親善 しんぜん Thân thiện
真相 しんそう Sự thật
新築 しんちく Xây dựng mới
進呈 しんてい Trình bày
進展 しんてん tiến triển
神殿 しんでん Đền thờ, nơi linh thiêng
進度 しんど Tiến độ
振動 しんどう Dao động, độ rung
新入生 しんにゅうせい Sinh viên năm nhất
信任 しんにん Niềm tin, sự tự tin
審判 しんばん Sự xét xử, phân xử, thẩm phán
神秘 しんぴ Bí ẩn
辛抱 しんぼう Kiên nhẫn, sức chịu đựng
真理 しんり Sự thật
侵略 しんりゃく Xâm lược, đột kích
診療 しんりょう Chuẩn đoán, trị liệu, khám và chữa bệnh
進路 しんろ Con đường thăng lên
自覚 じかく Ý thức
地方 じかた Khu vực, địa phương
自我 じが Tự mình
磁気 じき Từ tính, sức hút của nam châm
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 03:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 24"
- 17/01/2013 03:24 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 25"
- 17/01/2013 03:20 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 26"
- 17/01/2013 03:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 27"
- 17/01/2013 03:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 28"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 03:02 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 30"
- 27/11/2012 04:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 31"
- 27/11/2012 04:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 32"
- 27/11/2012 04:22 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 33"
- 27/11/2012 04:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 34"