事業 じぎょう Sự nghiệp, công việc, việc làm
地形 じぎょう Địa hình, bản đồ địa hình, địa lý
軸 じく Trục
自己 じこ Tự thân, chính mình
事項 じこう Sự việc, điều khoản, mục
時刻表 じこくひょう Thời khóa biểu, thời gian biểu
地獄 じごく Địa ngục
時差 じさ Thời gian khác nhau
自在 じざい Tự do
自主 じしゅ Độc lập, tự chủ
自首 じしゅ Đầu hàng
辞職 じしょく Từ chức, bỏ việc
自信 じしん Tự tin
事前 じぜん Trước, sớm hơn
自尊心 じそんしん Lòng tự trọng
持続 じぞく Tiếp tục, kéo dài
字体 じたい Loại, phông chữ, kí tự
辞退 じたい Từ chối
じっくり Cố ý, cẩn thận
実質 じっしつ Thực chất
実践 じっせん Thực tiễn, thực hành
実態 じったい Tình hình thực tế
実費 じっぴ Giá thành
十分 じっぷん Đủ, hoàn thiện, 10 phút
実 じつ Thực tế, chân thành, thành thực
実業家 じつぎょうか Nhà doanh nghiệp
実情 じつじょう Tình hình thực tế
自転 じてん Tự quay, luân chuyển
自動詞 じどうし Tính tự động
地主 じぬし Chủ nhà
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 03:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 23"
- 17/01/2013 03:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 24"
- 17/01/2013 03:24 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 25"
- 17/01/2013 03:20 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 26"
- 17/01/2013 03:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 27"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 03:07 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 29"
- 17/01/2013 03:02 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 30"
- 27/11/2012 04:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 31"
- 27/11/2012 04:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 32"
- 27/11/2012 04:22 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 33"