乗客 じょうかく Hành khách
上空 じょうくう Bầu trời
上司 じょうし Ông chủ, người trên
情緒 じょうしょ Cảm xúc, cảm giác
上昇 じょうしょう Lên cao, sự tăng lên
情勢 じょうせい Tình hình
情熱 じょうねつ Niềm đam mê, sự nhiệt tình
丈夫 じょうふ Anh hùng, người mạnh mẽ
譲歩 じょうほ Nhượng bộ, hòa giải
条約 じょうやく Hiệp ước
上陸 じょうりく Sự đổ bộ
蒸留 じょうりゅう Chưng cất
除外 じょがい Ngoại lệ, loại trừ
助言 じょげん Tư vấn
徐行 じょこう Đi chậm
女史 じょし bà
助詞 じょし Trợ từ, giới từ, phụ tố
助動詞 じょどうし Phụ trợ động từ
自立 じりつ Độc lập, tự chủ
人 じん Người, con người
人格 じんかく Tính tình, nhân cách
人材 じんざい Nhân tài, tài năng, khả năng
迅速 じんそく quick, fast, rapid, swift, prompt
人体 じんたい Cơ thể con người
人民 じんみん Nhân dân, công dân
人目 ひとめ Lưu ý, chú ý
水気 すいき Độ ẩm, hơi nước
水源 すいげん Nguồn nước
推進 すいしん Động cơ đẩy
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 03:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 21"
- 17/01/2013 03:34 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 22"
- 17/01/2013 03:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 23"
- 17/01/2013 03:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 24"
- 17/01/2013 03:24 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 25"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 03:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 27"
- 17/01/2013 03:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 28"
- 17/01/2013 03:07 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 29"
- 17/01/2013 03:02 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 30"
- 27/11/2012 04:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 31"