Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 26"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 26"

城下    じょうか    Đất gần lâu đài
乗客    じょうかく    Hành khách
上空    じょうくう    Bầu trời
上司    じょうし    Ông chủ, người trên
情緒    じょうしょ    Cảm xúc, cảm giác
上昇    じょうしょう    Lên cao, sự tăng lên
情勢    じょうせい    Tình hình
情熱    じょうねつ    Niềm đam mê, sự nhiệt tình
丈夫    じょうふ    Anh hùng, người mạnh mẽ
譲歩    じょうほ    Nhượng bộ, hòa giải
条約    じょうやく    Hiệp ước
上陸    じょうりく    Sự đổ bộ
蒸留    じょうりゅう    Chưng cất
除外    じょがい    Ngoại lệ, loại trừ
助言    じょげん    Tư vấn
徐行    じょこう    Đi chậm
女史    じょし    bà
助詞    じょし    Trợ từ, giới từ, phụ tố
助動詞    じょどうし    Phụ trợ động từ
自立    じりつ    Độc lập, tự chủ
人    じん    Người, con người
人格    じんかく    Tính tình, nhân cách
人材    じんざい    Nhân tài, tài năng, khả năng
迅速    じんそく    quick, fast, rapid, swift, prompt
人体    じんたい    Cơ thể con người
人民    じんみん    Nhân dân, công dân
人目    ひとめ    Lưu ý, chú ý
水気    すいき    Độ ẩm,  hơi nước
水源    すいげん    Nguồn nước
推進    すいしん    Động cơ đẩy


Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu