刷り すり In ấn
剃る する Cạo râu
擦れ違い すれちがい Cơ hội gặp gỡ
すれ違う すれちがう Không đồng ý
擦れる すれる Ma sát
すんなり Thanh mảnh
図々しい ずうずうしい Người không biết liêm sĩ, trơ tráo
ずばり Thẳng thắn
ずぶ濡れ ずぶぬれ Ngân nước, ướt sũng
ずらっと Trong một dòng, trong một hàng
ずるずる Tình trạng lỏng lẻo
ずれ Khoảng cách, trượt
ずれる Trượt khỏi
制 せい Hệ thống
製 せい Xuất sứ ( sản phẩm)
生育 せいいく Tăng trưởng
成果 せいか Kết quả
正解 せいかい Chính xác
正規 せいき Hợp pháp
正義 せいぎ Tư pháp
生計 せいけい Đời sống
政権 せいけん Quan điểm chính trị, chính kiến
精巧 せいこう Tinh tế
制裁 せいさい Xử phạt, hình phạt
政策 せいさく Chính sách
清算 せいさん Thanh lý
星座 せいざ Chòm sao
生死 せいし Sự sống và cái chết
静止 せいし Sự tĩnh lặng, nghỉ ngơi
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 03:47 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 19"
- 17/01/2013 03:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 20"
- 17/01/2013 03:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 21"
- 17/01/2013 03:34 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 22"
- 17/01/2013 03:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 23"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 03:24 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 25"
- 17/01/2013 03:20 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 26"
- 17/01/2013 03:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 27"
- 17/01/2013 03:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 28"
- 17/01/2013 03:07 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 29"