露 つゆ Sương
強まる つよまる Đạt được sức mạnh, có được sức mạnh
強める つよめる Cũng cố, để nhấn mạnh
連なる つらなる Mở rộng, căng ra
貫く つらぬく Xuyên qua, xuyên thủng, quán triệt
連ねる つらねる Liên kết, tham gia
釣り つり Câu cá
吊り革 つりかわ Dây đeo
釣鐘 つりがね Cái chuông lớn, chuông treo
吊るす つるす Treo
手当て てあて Trợ cấp, bồi thường, điều trị y tế
体 てい Thân thể, phong cách, hình thức, vật chất, trung tâm
提供 ていきょう Cung cấp
定義 ていぎ Định nghĩa
提携 ていけい Hợp tác, liên kết, liên doanh, liên minh
体裁 ていさい Xuất hiện, hiển thị, định dạng
梯子 ていし Bậc thang, cầu thang
定食 ていしょく Suất ăn
提示 ていじ Trình bày
訂正 ていせい Điều chỉnh, sửa đổi
停滞 ていたい Trì trệ, tắc nghẽn, đọng lại
邸宅 ていたく Biệt thự, nơi cư trú
定年 ていねん Tuổi về hưu
堤防 ていぼう Bờ đê, bờ bao (tường)
手遅れ ておくれ Muộn, trễ
手数 てかず Rắc rối
手掛かり てがかり Liên lạc, đầu mối
手掛ける てがける Xự lý, quản lý
手軽 てがる Nhẹ nhàng, đơn giản
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 04:46 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 4"
- 17/01/2013 04:43 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 5"
- 17/01/2013 04:40 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 6"
- 17/01/2013 04:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 7"
- 17/01/2013 04:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 8"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 04:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 10"
- 17/01/2013 04:14 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 11"
- 17/01/2013 04:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 12"
- 17/01/2013 04:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 13"
- 17/01/2013 04:05 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 14"