Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 6"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 6"

等    とう    Vân vân, tương tự....
陶器    とうき    Đồ gốm, đồ sứ
等級    とうきゅう    Lớp
討議    とうぎ    Cuộc tranh luận, thảo luận
登校    とうこう    Tham dự (at school)
統合    とうごう    Hội nhập, tích hợp
倒産    とうさん    Phá sản
投資    とうし    Đầu tư
統治    とうshi     Sự thống trị, cai trị, trị vì
統制    とうせい    Thống trị, điều khiển
当選    とうせん    Thắng bầu cử
逃走    とうそう    Trốn thoát
統率    とうそつ    Thống soái, mệnh lệnh, dẫn đầu
到達    とうたつ    Đạt, đạt đến
到底    とうてい    Có thể
丁々    とうとう    Chặt cây
投入    とうにゅう    Đầu tư, đầu vào
当人    とうにん    Người có liên quan
逃亡    とうぼう    Thoát
冬眠    とうみん    Ngủ đông, sự ngủ vùi
登録    とうろく    Đăng ký, nhập cảnh
討論    とうろん    Cuộc tranh luận, thảo luận
遠ざかる    とおざかる    Đi xa
遠回り    とおまわり    Đường vòng, đi vòng
通りかかる    とおりかかる    Đi ngang qua
兎角    とかく    Dù sao, cho dù thế nào đi nữa
咎める    とがめる    Đổ lỗi, không nhận trách nhiệm
時折    ときおり    Thỉnh thoảng
跡切れる    とぎれる    Bị gián đoạn
説く    とく    Giải thích, thuyết phục
特技    とくぎ    Kỹ năng đặc biệt



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu