陶器 とうき Đồ gốm, đồ sứ
等級 とうきゅう Lớp
討議 とうぎ Cuộc tranh luận, thảo luận
登校 とうこう Tham dự (at school)
統合 とうごう Hội nhập, tích hợp
倒産 とうさん Phá sản
投資 とうし Đầu tư
統治 とうshi Sự thống trị, cai trị, trị vì
統制 とうせい Thống trị, điều khiển
当選 とうせん Thắng bầu cử
逃走 とうそう Trốn thoát
統率 とうそつ Thống soái, mệnh lệnh, dẫn đầu
到達 とうたつ Đạt, đạt đến
到底 とうてい Có thể
丁々 とうとう Chặt cây
投入 とうにゅう Đầu tư, đầu vào
当人 とうにん Người có liên quan
逃亡 とうぼう Thoát
冬眠 とうみん Ngủ đông, sự ngủ vùi
登録 とうろく Đăng ký, nhập cảnh
討論 とうろん Cuộc tranh luận, thảo luận
遠ざかる とおざかる Đi xa
遠回り とおまわり Đường vòng, đi vòng
通りかかる とおりかかる Đi ngang qua
兎角 とかく Dù sao, cho dù thế nào đi nữa
咎める とがめる Đổ lỗi, không nhận trách nhiệm
時折 ときおり Thỉnh thoảng
跡切れる とぎれる Bị gián đoạn
説く とく Giải thích, thuyết phục
特技 とくぎ Kỹ năng đặc biệt
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 04:55 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 1"
- 17/01/2013 04:52 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 2"
- 17/01/2013 04:49 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 3"
- 17/01/2013 04:46 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 4"
- 17/01/2013 04:43 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 5"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 04:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 7"
- 17/01/2013 04:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 8"
- 17/01/2013 04:27 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 9"
- 17/01/2013 04:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 10"
- 17/01/2013 04:14 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 11"