内乱 ないらん Nội loạn, loạn bên trong
内陸 ないりく Nội địa
苗 なえ Lúa giống
尚 なお Hơn nữa, vẫn còn, ít
尚更 なおさら Hơn nữa, vẫn còn ít
中程 なかほど Giữa, giữa chừng
流し ながし Chìm, dòng chảy
長々 ながなが Dài, kéo dài ra, rất dài
殴る なぐる Tấn công
嘆く なげく Tiếng thở dài, than vãn, đau buồn
投げ出す なげだす Vứt bỏ, từ bỏ, ném ra
和やか なごやか Bình tĩnh, nhẹ nhàng, hài hòa
名残 なごり Còn lại, dấu vết, bộ nhớ
情け なさけ Sự cảm thông, lòng từ bi
情け深い なさけぶかい Từ bi
為さる なさる Làm
詰る なじる Khiển trách, la mắng, nói
何故 なぜ Tại sao, bao giờ
何故なら なぜなら Bởi vì
名高い なだかい Nổi tiếng
雪崩 なだれ Băng tuyết
懐く なつく Bộc lộ cảm xúc
名付ける なづける Đặt tên
何気ない なにげない Không quan tâm
何しろ なにしろ Dù sao, trong mọi trường hợp
何卒 なにとぞ Vui lòng
何も なにも Không
何より なにより Nhất, tốt nhất
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 04:52 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 2"
- 17/01/2013 04:49 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 3"
- 17/01/2013 04:46 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 4"
- 17/01/2013 04:43 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 5"
- 17/01/2013 04:40 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 6"