Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1

Từ Vựng N1

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 13"

縮まる    ちぢまる    Rút ngắn, thu hẹp
窒息    ちっそく    Sự nghẹt thở
些とも    ちっとも    Không gì cả
秩序    ちつじょ    Trật tự, đều đặn, hệ thống, phương pháp
知的    ちてき    Trí tuệ
著    ちょ    Tác phẩm, tác giả, được viết bởi, nổi bật
着    ちゃく    Mặc (áo quần), tới , đến
着手    ちゃくしゅ    embarkation, launch
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 14"

妥協    だきょう    Thỏa hiệp, nhượng bộ
丈    だけ    chỉ
妥結    だけつ    Thỏa thuận
打撃    だげき    Đả kích, đánh, đánh đập
駄作    ださく    Thùng rác, làm việc kém
脱出    だっしゅつ    Thoát
脱する    だっする    Thoát khỏi, để có được
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 15"

容易い    たやすい    Dễ dàng
多様    たよう    Đa dạng
弛み    たるみ    Sự thờ ơ, thất vọng
弛む    たるむ    Giảm bớt, nới lỏng, thu giản
誰    たれ    Ai, người
垂れる    たれる    Giảm, chảy xuống, để lại
歎    たん    Đau buồn, tiếng thở dài
反    たん    Cuộn vải
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 16"

達者    たっしゃ    Khéo léo
達成    たっせい    Thành tựu
たった    Đơn thuần, không có gì nhiều hơn
尊い    たっとい    Quý, cao quý, thiêng liêng
貴い    たっとい    Quý, cao quý, thiêng liêng
尊ぶ    たっとぶ    Tôn vinh, kính trọng
絶つ    たつ    Cắt đứt, cắt bỏ, ngăn chặn
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu