Kanji Hiragana Tiếng Việt
油絵 あぶらえ sơn dầu
炙る あぶる thiêu đốt
あべこべ Ngược lại, đối diện, nghịch đảo
甘える あまえる cư xử như một đứa trẻ hư hỏng, màu vàng nhạt trên
甘口 あまくち hương vị ngọt ngào, Hòa nhã, nịnh hót
Từ Vựng N1
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 34"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
暗殺 あんさつ vụ ám sát
暗算 あんざん tinh thần số học
暗示 あんじ gợi ý, đề nghị
案じる あんじる phải lo lắng, phải suy ngẫm
安静 あんせい nghỉ ngơi
案の定 あんのじょう chắc chắn đủ, như thường lệ
Chi tiết...
暗殺 あんさつ vụ ám sát
暗算 あんざん tinh thần số học
暗示 あんじ gợi ý, đề nghị
案じる あんじる phải lo lắng, phải suy ngẫm
安静 あんせい nghỉ ngơi
案の定 あんのじょう chắc chắn đủ, như thường lệ
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 35"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
移行 いこう chuyển đổi sang
いざ bây giờ, đến (bây giờ), thời điểm tốt, rất quan trọng
碑 いしぶみ đá tượng đài mang một dòng chữ
衣装 いしょう quần áo, trang phục, trang phục, may mặc, ăn mặc
Chi tiết...
移行 いこう chuyển đổi sang
いざ bây giờ, đến (bây giờ), thời điểm tốt, rất quan trọng
碑 いしぶみ đá tượng đài mang một dòng chữ
衣装 いしょう quần áo, trang phục, trang phục, may mặc, ăn mặc
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 36"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
一面 いちめん một bên, một giai đoạn, trang phía trước, mặt khác, toàn bộ bề mặt
一目 いちもく trong nháy mắt, một cái nhìn
一様 いちよう tính thống nhất, ngang nhau, giống nhau, bình đẳng, không thiên vị
一律 いちりつ ngang nhau, tính đồng nhất, đơn điệu, bình đẳng
Chi tiết...
一面 いちめん một bên, một giai đoạn, trang phía trước, mặt khác, toàn bộ bề mặt
一目 いちもく trong nháy mắt, một cái nhìn
一様 いちよう tính thống nhất, ngang nhau, giống nhau, bình đẳng, không thiên vị
一律 いちりつ ngang nhau, tính đồng nhất, đơn điệu, bình đẳng