押し寄せる おしよせる Bao vây
お祖父さん おじいさん Ông
お邪魔しますおじゃまします Xin lỗi vì ngắt lời,xin lỗi đã làm phiền
雄 おす Đực
お世辞 おせじ Sự nịnh nọt,nói nịnh
襲う おそう Công kích ,tấn công
遅くとも おそくとも Mới nhất
恐らく おそらく Có lẽ,có thể,e rằng
恐れ おそれ Ngại ngùng,ngại
恐れ入る おそれいる Ngạc nhiên,lúng túng
お大事に おだいじに Cẩn thận,bảo trọng,chăm sóc mình
煽てる おだてる Xúi giục,kích động ,tâng bốc
落ち込む おちこむ Buồn bã,suy sụp
落ち着き おちつき Điềm tĩnh,chín chắn ,bình yên
落ち葉 おちば Lá rụng
落ちる おちる Rơi rớt,tuột xuống
おっかない Đáng sợ,sợ hãi
仰っしゃる おっしゃる Nói
乙 おつ Dí dỏm,lộng lẫy,hớn hở,bên b hợp đồng
お使い おつかい Việc lặt vặt,mục đích lời nhắn
お手上げ おてあげ Trên tất cả,từ bỏ hy vọng
御手洗い おてあらい Nhà vệ sinh
弟 おと Em trai
落とす おとす Bỏ rơi,đánh rơi,vứt xuống
訪れる おとずれる Ghé thăm,thăm,ghé chơi
大人しい おとなしい Dịu dàng ,hiền lành ,ngoan ngoãn
少女 おとめ Thiếu nữ,cô gái
お供 おとも Cùng với ,bạn đồng hành
衰える おとろえる Sa sút,trở nên yếu
おどおど Ngại ngần,e ngại ,lúng túng
脅かす おどかす Đe dọa,dọa nạt
脅す おどす Đe dọa ,bắt nạt ,hăm dọa
驚き おどろき Sự ngạc nhiên
同い年 おないどし Cùng tuổi
女子 おなご Con gái ,nữ nhi
お願いしますおねがいします Làm ơn,vui lòng ,xin mời
各 おのおの Mọi,mỗi
自ずから おのずから Tự nhiên,không cấm đoán
お早う おはよう Chào buổi sáng
お祖母さん おばあさん Bà nội
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 27/11/2012 03:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 36"
- 27/11/2012 03:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 37"
- 27/11/2012 03:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 38"
- 26/11/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 39"
- 26/11/2012 07:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 40"
Tin cũ hơn:
- 26/11/2012 06:48 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 42"
- 26/11/2012 06:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 43"
- 26/11/2012 06:24 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 44"
- 26/11/2012 06:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 45"
- 25/11/2012 15:35 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 46"