花粉 かふん Phấn hoa
株式 かぶしき Chứng khoán
気触れる かぶれる Phản ứng,bị ảnh hưởng
貨幣 かへい Tiền tệ,tiền bạc,tiền đúc
構え かまえ Tư thế ,phong cách
構える かまえる Thiết lập
加味 かみ Gia vị,hương liệu
噛み切る かみきる Cắn ,gặm
過密 かみつ Đông
瓶 かめ Đất nung nồi
かも知れない かもしれない Có thể ,có lẽ
粥 かゆ Cháo
痒い かゆい Ngứa
揶揄う からかう Chế giễu,đùa cợt
身体 からだ Cơ thể
体付き からだつき Con số
絡む からむ Làm vướng víu,để ôm chặt
借り かり Vay ,mượn
下吏 かり Thấp hơn chính thức
加留多 かるた Chơi bài
涸れる かれる Để khô
過労 かろう Làm việc quá sức ,căng
辛うじて かろうじて Hẹp
側 かわ Bên,hàng ,môi trường xung quanh,một phần
可愛い かわいい Đẹp ,dễ thương,duyên dáng
可愛がる かわいがる Yêu thương,trìu mến
可哀想 かわいそう Đáng thương
可愛らしい かわいらしい Đáng yêu,ngọt ngào
交わす かわす Trao đổi,né tránh
代わる かわる Thay thế,giảm bớt,phải được thay thế
代わる代わるかわるがわる Được trao đổi
乾 かん Hoàng đế
管 かん Đường ống,ống
幹 かん Thân cây
冠 かん Vương miện ,đầu tiên,tốt nhất
観 かん Nhìn,xuất hiện,cảnh tượng
館 かん Nhà trọ,khách sạn
簡易 かんい Đơn giản
感慨 かんがい Cảm giác mạnh,cảm xúc sâu
寒気 かんき Lạnh,sương giá,thư giãn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 26/11/2012 07:00 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 41"
- 26/11/2012 06:48 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 42"
- 26/11/2012 06:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 43"
- 26/11/2012 06:24 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 44"
- 26/11/2012 06:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 45"
Tin cũ hơn:
- 25/11/2012 15:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 47"
- 25/11/2012 15:21 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 48"
- 25/11/2012 15:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 49"
- 25/11/2012 15:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 50"
- 25/11/2012 14:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 51"