きっぱり Dứt khoát,thẳng thừng
規定 きてい Quy ước,quy chế,điều luật
起点 きてん Điểm xuất phát,khởi điểm
軌道 きどう Quỹ đạo,đường ray
甲 きのえ 1 trong những dấu hiệu đứng đầu
気配 きはい Cảm giác,linh cảm,giá ước chừng
規範 きはん Quy phạm
気品 きひん Hương thơm,hương vị
気風 きふう Đặc điểm,đặc tính
起伏 きふく Gợn sóng
規模 きぼ Quy mô
気まぐれ きまぐれ Tính thất thường,dễ thay đổi
生真面目 きまじめ Quá nghiêm trọng,trung thực
期末 きまつ Cuối kỳ,hết thời kỳ,hết học kỳ
決まり悪い きまりわるい Cảm thấy khó khăn,xấu hổ
決まるきまる Quyết định
記名 きめい Chữ ký,đăng ký
脚色 きゃくしょく Soạn kịch,viết kịch
脚本 きゃくほん Kịch bản
客観 きゃっかん Khách qua,sự khách quan
規約 きやく Quy tắc,thỏa thuận
救援 きゅうえん Cứu trợ,cứu hộ
休学 きゅうがく Tạm vắng từ đình chỉ
究極 きゅうきょく Cuối cùng
窮屈 きゅうくつ Cứng nhắc,khó chịu
球根 きゅうこん Bóng đèn
救済 きゅうさい Cứu trợ,cứu viện,cứu hộ
給食 きゅうしょく Trường học cung cấp một bữa ăn
給仕 きゅうじ Văn phòng con trai(con gai),trang,người bồi bàn
休戦 きゅうせん Đình chiến,thỏa thuận ngừng bắn
旧知 きゅうち Bạn cũ
宮殿 きゅうでん Cung điện
窮乏 きゅうぼう Nghèo
丘陵 きゅうりょう Đồi
共 きょう Cả hai,tất cả,và cũng như
供 きょう Gồm,cùng với
驚異 きょうい Kỳ diệu
教員 きょういん Đội ngũ giáo viên
教科 きょうか chủ đề ,chương trình giảng dạy
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 26/11/2012 06:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 45"
- 25/11/2012 15:35 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 46"
- 25/11/2012 15:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 47"
- 25/11/2012 15:21 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 48"
- 25/11/2012 15:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 49"
Tin cũ hơn:
- 25/11/2012 14:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 51"
- 25/11/2012 14:48 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 52"
- 25/11/2012 14:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 53"
- 25/11/2012 14:04 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 54"
- 25/11/2012 13:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 55"