器官 きかん Cơ quan bộ phận,bộ máy
季刊 きかん Quý(ví dụ như tạp chí)
危害 きがい Sự nguy hại,nguy hiểm
気兼ね きがね Khách khí,làm thách,gò bó,ngại
気軽 きがる Khoan khoái,dễ chịu,thoải mái
危機 きき Nguy cơ
聞き取り ききとり Nghe hiểu
効き目 ききめ Hiệu quả,ảnh hưởng,hậu quả
帰京 ききょう Sự trở về thủ đô,hồi kinh
基金 ききん Ngân quỹ,quỹ
棄権 きけん Không thực thi,bỏ phiếu trắng
喜劇 きげき Kịch vui,hài kịch
起源 きげん Khởi nguyên,nguồn gốc
機構 きこう Cơ cấu,cấu tạo,tổ chức
既婚 きこん Đã có gia đình,đã kết hôn
記載 きさい Viết,ghi chép,ghi
気障 きざ tự phụ,kiêu căng ,tự cao tự đại,ngạo mạn
兆し きざし Dấu hiệu,điềm báo
兆 きざし Dấu hiệu,điềm báo
軋む きしむ Làm chao,lung lay
気象 きしょう Khí tượng
期日 きじつ Ngày đã định,kỳ hạn
記述 きじゅつ Ghi chép,ký lục,mô tả
奇数 きすう Số lẻ
築く きずく Xây dựng
傷付く きずつく Bị thương,bị đau đớn,bị hỏng,bị trầy xước
規制 きせい Quy tắc ,quy chế
汽船 きせん Thuyền máy,xuồng máy
寄贈 きそう Tặng,cho ,biếu
貴族 きぞく Quý tộc,vương giả
鍛える きたえる Dạy dỗ,rèn luyện
来る きたる Đến
気立て きだて Bố trí,tính chất
きちっと Chính xác,hoàn hảo,đúng
几帳面 きちょうめん Ngăn nắp,cẩn thận,đúng giờ
切っ掛け きっかけ Cơ hội,bắt đầu,động lực
きっかり Chính xác,hoàn hảo,đúng
喫茶 きっさ Uống trà,trà nhà
きっちり Vừa vặn,vừa khớp,đúng đủ
屹度 きっと Chắc chắn là,chắc hẳn,chắc hẳn là
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 26/11/2012 06:24 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 44"
- 26/11/2012 06:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 45"
- 25/11/2012 15:35 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 46"
- 25/11/2012 15:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 47"
- 25/11/2012 15:21 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 48"
Tin cũ hơn:
- 25/11/2012 15:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 50"
- 25/11/2012 14:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 51"
- 25/11/2012 14:48 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 52"
- 25/11/2012 14:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 53"
- 25/11/2012 14:04 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 54"