Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 49"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 49"

Kanji          Hiragana           Tiếng Việt
器官        きかん    Cơ quan bộ phận,bộ máy
季刊        きかん    Quý(ví dụ như tạp chí)
危害        きがい    Sự nguy hại,nguy hiểm
気兼ね      きがね    Khách khí,làm thách,gò bó,ngại
気軽        きがる    Khoan khoái,dễ chịu,thoải mái
危機        きき    Nguy cơ
聞き取り   ききとり    Nghe hiểu
効き目    ききめ    Hiệu quả,ảnh hưởng,hậu quả
帰京        ききょう    Sự trở về thủ đô,hồi kinh
基金        ききん    Ngân quỹ,quỹ
棄権        きけん    Không thực thi,bỏ phiếu trắng
喜劇        きげき    Kịch vui,hài kịch
起源        きげん    Khởi nguyên,nguồn gốc
機構        きこう    Cơ cấu,cấu tạo,tổ chức
既婚        きこん    Đã có gia đình,đã kết hôn
記載        きさい    Viết,ghi chép,ghi
気障        きざ    tự phụ,kiêu căng ,tự cao tự đại,ngạo mạn
兆し        きざし    Dấu hiệu,điềm báo
            きざし    Dấu hiệu,điềm báo
軋む        きしむ    Làm chao,lung lay
気象        きしょう    Khí tượng
期日        きじつ    Ngày đã định,kỳ hạn
記述        きじゅつ    Ghi chép,ký lục,mô tả
奇数        きすう    Số lẻ
築く        きずく    Xây dựng
傷付く      きずつく    Bị thương,bị đau đớn,bị hỏng,bị trầy xước
規制        きせい    Quy tắc ,quy chế
汽船        きせん    Thuyền máy,xuồng máy
寄贈        きそう    Tặng,cho ,biếu
貴族        きぞく    Quý tộc,vương giả
鍛える      きたえる    Dạy dỗ,rèn luyện
来る        きたる    Đến
気立て      きだて    Bố trí,tính chất
                きちっと    Chính xác,hoàn hảo,đúng
几帳面      きちょうめん    Ngăn nắp,cẩn thận,đúng giờ
切っ掛け   きっかけ    Cơ hội,bắt đầu,động lực
                きっかり    Chính xác,hoàn hảo,đúng
喫茶        きっさ    Uống trà,trà nhà
                きっちり    Vừa vặn,vừa khớp,đúng đủ
屹度        きっと    Chắc chắn là,chắc  hẳn,chắc hẳn là




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu