食い違うくいちがう Không thống nhất ,mâu thuẫn,xung đột
空腹 くうふく Đói ,đói bụng
区画 くかく Khối ,khu vực
区間 くかん Đoạn ,phân đoạn
茎 くき Dáng đi kiêu ngạo
区切り くぎり Một kết thúc,một điểm dừng
潜る くぐる Trốn,tránh
種々 くさぐさ Đa dạng,nhiều loại
嚏 くしゃみ Hắt xì hơi
旧事 くじ Qua các sự kiện
籤引 くじびき Chơi xổ số
擽ぐったいくすぐったい Khó nghi
草臥れるくたびれる Mệt mỏi,kiệt sức
下らないくだらない Vô nghĩa,tầm phào,vô vị
件 くだん Vụ ,trường hợp,vấn đề
口ずさむくちずさむ Hát ngâm nga,hát nhẩm một mình
嘴 くちばし Mỏ,cái mỏ chim
朽ちる くちる Mục nát,thối rửa
くっきり Rõ ràng ,rành mạch
屈折 くっせつ Sự khúc xạ ,gấp khúc
くっ付くくっつく Dính chặt,theo sát nút,quấn quýt
くっ付ける くっつける Làm mối ,vun vào
覆す くつがえす Lật ngược,lật lại,lật đổ,phủ định
諄い くどい Dài dòng ,nhũng nhiễu
国境 くにざかい Biên giới,biên cương
首飾り くびかざり Vòng cổ ,dây chuyền
首輪 くびわ Vòng cổ
組み合わせ くみあわせ Lắp ráp,ghép lại ,kết hợp
組み合わせるくみあわせる Ghép lại,kết hợp ,phối hợp
組み込む くみこむ Ghép vào ,ghép ,lắp ghép,cho vào
蔵 くら Nhà kho,sự tàng trữ ,cất trữ
苦しめる くるしめる Làm đau,gây ưu phiền,trừng trị
包む くるむ Bọc,gói,bao bọc
呉れ呉れもくれぐれも Rất mong,kính mong,lúc nào cũng
呉れる くれる Cho,tặng
玄人 くろうと Chuyên gia,người có chuyên môn
黒字 くろじ Lãi ,thặng dư,cán cân dư thừa
君主 くんしゅ Quân chủ,quyền
愚痴 ぐち Than thở,than vãn,cằn nhằn
ぐっと Vững chắc,kiên cố,nhiều,lắm
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 25/11/2012 15:21 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 48"
- 25/11/2012 15:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 49"
- 25/11/2012 15:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 50"
- 25/11/2012 14:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 51"
- 25/11/2012 14:48 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 52"
Tin cũ hơn:
- 25/11/2012 14:04 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 54"
- 25/11/2012 13:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 55"
- 25/11/2012 13:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 56"
- 25/11/2012 13:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 57"
- 25/11/2012 13:35 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 58"