高原 こうげん Cao nguyên
煌々とこうこうと Rực rỡ ,sáng ngời
考古学こうこがく Khảo cổ học
交互 こうご Xen kẽ
工作 こうさく Làm việc
耕作 こうさく Trồng trọt
鉱山 こうざん Mỏ
講習 こうしゅう Khóa học ngắn hạn
交渉 こうしょう Đàm phán
高尚 こうしょう Lịch sự ,tao nhã,có học thức
行進 こうしん Biên giới
香辛料こうしんりょう Gia vị,hương liệu ,chất tạo hương
口述 こうじゅつ Sự sai khiến
控除 こうじょ Khấu trừ
向上 こうじょう Cải thiện
降水 こうすい Mưa
洪水 こうずい Lũ lụt
公然 こうぜん Mở
抗争 こうそう Ác cảm
構想 こうそう Sáng kiến
拘束 こうそく Kiềm chế
後退 こうたい Suy thoái kinh tế
光沢 こうたく Giảng nghĩa
公団 こうだん Công ty công cộng,công ty hoạt dộng vì phúc lợi xã hội
好調 こうちょう Thuận lợi
口頭 こうとう Thi nói,thi vấn đáp
講読 こうどく Đọc
購読 こうどく Đăng ký
購入 こうにゅう Mua
公認 こうにん Đăng nhận
光熱費こうねつひ Tiện ích chi phí
荒廃 こうはい Hủy hoại
購買 こうばい Mua
好評 こうひょう Phổ biến
交付 こうふ Vấn đề
降伏 こうふく Đầu hàng
興奮 こうふん Kích động
公募 こうぼ Ra công chúng
巧妙 こうみょう Tinh xảo
公用 こうよう Công cộng sử dụng
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 25/11/2012 14:48 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 52"
- 25/11/2012 14:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 53"
- 25/11/2012 14:04 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 54"
- 25/11/2012 13:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 55"
- 25/11/2012 13:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 56"
Tin cũ hơn:
- 25/11/2012 13:35 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 58"
- 25/11/2012 13:26 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 59"
- 25/11/2012 13:12 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 60"
- 25/11/2012 13:04 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 61"