Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
七 |
シチ ナ |
なな なな.つ |
Số 7 |
山 |
サン セン ヤ |
|
Núi |
話 |
ワ |
はな.す はなし |
Nói chuyện,câu chuyện |
七 |
シチ ナ |
なな なな.つ |
Số 7 |
山 |
サン セン ヤ |
|
Núi |
話 |
ワ |
はな.す はなし |
Nói chuyện,câu chuyện |
川 |
セン カ |
|
Sông |
千 |
セン |
|
Một ngàn |
水 |
スイ |
みず みず |
Nước |
木 |
ボク モク |
き こ |
Cây |
聞 |
ブン モン |
き.く き.こえる |
Nghe,hỏi,lắng nghe |
食 |
ショク ジキ ハ. |
く.う く.らう た.べる |
Ăn,thức ăn |
母 |
ボ |
はは も |
Mẹ |
火 |
カ |
ひ -び ほ- |
Lửa |
右 |
ウ ユウ ミ |
|
Bên phải |
ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên
- Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại
Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết