Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
夕 |
セキ ユ |
|
Buổi tối |
借 |
シャク |
か.りる |
mượn |
曜 |
ヨ |
|
Thứ trong tuần |
飲 |
イン オン |
の.む -の.み |
Uống |
肉 |
ニク |
|
Thịt |
貸 |
タイ |
か.す か.し- かし- |
Cho mượn |
堂 |
ドウ |
|
|
鳥 |
チョウ ト |
|
Con chim |
飯 |
ハン メ |
|
Cơm |
勉 |
ベン ツト.メ |
|
|
Xem thêm >> Du học Nhật tự túc ! Học tiếng Nhật ! Học tiếng Nhật online
Tin mới hơn:
- 06/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 10"
- 06/12/2012 02:31 - Học tiếng Nhật Online - Chữ Kanji N4 "Bài 11"
- 06/12/2012 02:19 - Học tiếng Nhật Online - Chữ Kanji N4 "Bài 12"
- 05/12/2012 15:46 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 13"
- 05/12/2012 15:36 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 14"
Tin cũ hơn:
- 05/12/2012 15:19 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 16"