Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
親 |
シン シタ.シ |
おや おや- した.しい |
Cha mẹ,sự thân mật |
験 |
ケン ゲン |
あかし しるし ため.す ためし |
Xác minh,hiệu lực,kiểm tra |
英 |
エイ ハナブ |
|
Tiếng anh |
医 |
イ |
い.やす い.する くすし |
Bác sĩ,y học |
仕 |
シ ジ |
つか.える |
Làm |
去 |
キョ コ -サ. |
さ.る |
Quá khứ |
味 |
ミ |
あじ あじ.わう |
Hương vị |
写 |
シャ ジャ |
うつ.す うつ.る うつ- うつ.し |
Sao chép,mô tả |
字 |
ジ |
あざ あざな -な |
Từ |
答 |
トウ コタ. |
こた.える |
Trả lời |
Tin mới hơn:
- 06/12/2012 09:36 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 6"
- 06/12/2012 09:25 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 7"
- 06/12/2012 09:19 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 8"
- 06/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 9"
- 06/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 10"
Tin cũ hơn:
- 06/12/2012 02:19 - Học tiếng Nhật Online - Chữ Kanji N4 "Bài 12"
- 05/12/2012 15:46 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 13"
- 05/12/2012 15:36 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 14"
- 05/12/2012 15:27 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 15"
- 05/12/2012 15:19 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 16"