Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
住 |
ジュウ ヂュウ チュウ -ズ.マ |
す.む す.まう |
Sống, sinh sống,ở,cư trú |
真 |
シン マコ |
ま ま- |
Đúng,chân thực |
有 |
ユウ ウ ア. |
|
Có,tồn tại |
口 |
コウ ク |
くち |
Miệng |
少 |
ショウ |
すく.ない すこ.し |
Một ít,một chút |
町 |
チョウ |
まち |
Thành phố |
料 |
リョウ |
|
Vật liệu,phí |
工 |
コウ ク |
|
Thủ công |
建 |
ケン コン タ. |
た.てる た.て -だ.て |
Xây dựng |
空 |
クウ ムナ.シ |
そら あ.く あ.き あ.ける から す.く す.かす |
Bầu trời,trống không |
Tin mới hơn:
- 06/12/2012 10:13 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 3"
- 06/12/2012 10:06 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 4"
- 06/12/2012 09:57 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 5"
- 06/12/2012 09:36 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 6"
- 06/12/2012 09:25 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 7"
Tin cũ hơn:
- 06/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 9"
- 06/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 10"
- 06/12/2012 02:31 - Học tiếng Nhật Online - Chữ Kanji N4 "Bài 11"
- 06/12/2012 02:19 - Học tiếng Nhật Online - Chữ Kanji N4 "Bài 12"
- 05/12/2012 15:46 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 13"