Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
室 |
シツ |
むろ |
Phòng |
歩 |
ホ ブ フ アユ. |
ある.く |
Đi bộ |
風 |
フウ フ -カ |
かぜ かざ- |
Gió |
紙 |
シ |
かみ |
Giấy |
黒 |
コク |
くろ くろ.ずむ くろ.い |
Màu đen |
花 |
カ ケ ハ |
|
Hoa |
春 |
シュン ハ |
|
Mùa xuân |
赤 |
セキ シャク アカ.ラメ |
あか あか- あか.い あか.らむ |
Màu đỏ |
青 |
セイ ショウ アオ. |
あお あお- |
Xanh dương,xanh lá cây |
館 |
カン タ |
やかた |
Biệt thự |
Tin mới hơn:
- 06/12/2012 09:19 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 8"
- 06/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 9"
- 06/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 10"
- 06/12/2012 02:31 - Học tiếng Nhật Online - Chữ Kanji N4 "Bài 11"
- 06/12/2012 02:19 - Học tiếng Nhật Online - Chữ Kanji N4 "Bài 12"
Tin cũ hơn:
- 05/12/2012 15:36 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 14"
- 05/12/2012 15:27 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 15"
- 05/12/2012 15:19 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 16"