Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
冬 |
トウ |
ふゆ |
Mùa đông |
昼 |
チュウ |
ひる |
Buổi trưa |
茶 |
チャ |
|
Trà |
弟 |
テイ ダイ デ オトウ |
|
Em trai |
牛 |
ギュウ ウ |
|
Con bò |
魚 |
ギョ -ザカ |
うお さかな |
Cá |
兄 |
ケイ キョウ ア |
|
Anh trai |
犬 |
ケン |
いぬ いぬ- |
Con chó |
妹 |
マイ イモウ |
|
Em gái |
姉 |
シ |
あね はは |
Chị gái |
漢 |
カ |
|
Hán tự |
Tin mới hơn:
- 06/12/2012 02:31 - Học tiếng Nhật Online - Chữ Kanji N4 "Bài 11"
- 06/12/2012 02:19 - Học tiếng Nhật Online - Chữ Kanji N4 "Bài 12"
- 05/12/2012 15:46 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 13"
- 05/12/2012 15:36 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 14"
- 05/12/2012 15:27 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 15"