Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
強 |
キョウ ゴウ コワ. |
つよ.い つよ.まる つよ.める し.いる |
Mạnh |
公 |
コウ ク オオヤ |
|
Công cộng |
持 |
ジ モ.テ |
も.つ -も.ち |
Giữ,có |
野 |
ヤ ショ |
の の |
Vùng đồng bằng |
以 |
イ モッ. |
|
|
思 |
シ |
おも.う おもえら.く おぼ.す |
Suy nghĩ |
家 |
カ ケ ウ |
いえ や |
Nhà ở,nhà |
世 |
セイ セ ソウ サンジュ |
よ |
Thế giới,thế hệ |
多 |
タ |
おお.い まさ.に まさ.る |
Nhiều,thường xuyên |
正 |
セイ ショウ マサ. |
ただ.しい ただ.す まさ |
Chính xác,công bằng |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Công ty du học ! kanji tiếng Nhật
Tin mới hơn:
- 06/12/2012 11:49 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 1"
- 06/12/2012 10:21 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 2"
- 06/12/2012 10:13 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 3"
Tin cũ hơn:
- 06/12/2012 09:57 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 5"
- 06/12/2012 09:36 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 6"
- 06/12/2012 09:25 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 7"
- 06/12/2012 09:19 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 8"
- 06/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 9"