迅 |
ジン |
|
Nhanh chóng |
肖 |
ショウ |
あやか.る |
Giống |
鉢 |
ハチ ハツ |
|
Gạo bát,bồn tắm,nồi,vương miện |
朽 |
キュウ ク.チ |
|
Phân hủy,thối |
殻 |
カク コク バイ |
から がら |
Vỏ trấu,vỏ hạt |
享 |
キョウ コウ ウ.ケ |
|
Tiếp nhận,chịu đựng,đi |
秦 |
シン ハ |
|
Triều đại Mãn Châu |
茅 |
ボウ ミョウ チガ |
かや |
Sậy |
藩 |
ハン |
|
Bao vây |
沙 |
サ シャ |
すな よなげる |
Cát |
輔 |
ホ フ タス.ケ |
|
Giúp đỡ |
媒 |
バイ |
|
Hòa giải,giữa |
鶏 |
ケイ |
にわとり とり |
Gà |
禅 |
ゼン セン |
しずか ゆず.る |
Ngồi thiền |
嘱 |
ショク |
しょく.する たの.む |
Ủy thác,yêu cầu,gửi tin nhắn |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 05:24 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"
- 10/12/2012 05:22 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 50"
- 10/12/2012 05:19 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 51"
- 10/12/2012 05:13 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 53"
- 10/12/2012 05:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 54"
- 10/12/2012 04:57 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 59"
- 10/12/2012 04:54 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 60"
- 10/12/2012 04:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 61"
- 10/12/2012 04:44 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 62"
- 10/12/2012 04:42 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 63"