楠 |
ナン ダン ゼン ネン クスノ |
くす |
Cây long nảo |
笛 |
テキ フ |
|
Đường ống,còi,kèn |
玲 |
レ |
|
Âm thanh đồ trang sức |
奴 |
ド ヤッ |
やつ |
Nô lệ,đầy tớ,các đồng |
錠 |
ジョウ |
|
Khóa,xiềng xích,gông cùm |
拳 |
ケン ゲン |
こぶし |
Nắm tay |
翔 |
ショウ ト. |
かけ.る |
Bay lên,bay |
遷 |
セン |
うつ.る うつ.す みやこがえ |
Quá trình chuyển đổi,di chuyển,thay đổi |
拙 |
セツ |
つたな.い |
Thiếu thủ đoạn,vụng về |
侍 |
ジ シ ハベ. |
さむらい |
Bồi bàn,chờ đợi,phục vụ |
尺 |
シャ |
|
Biện pháp,quy mô,quy tắc |
峠 |
|
とうげ |
Đỉnh núi,đèo,đỉnh cao |
篤 |
トク |
あつ.い |
Nhiệt thành,tốt bụng,thân mật,nghiêm trọng,có chủ ý |
肇 |
チョウ ジョウ トウ ハジ |
はじ.める |
Bắt đầu |
渇 |
カツ |
かわ.く |
Khát nước,khô,hơ cho khô |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 05:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 54"
- 10/12/2012 05:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 55"
- 10/12/2012 05:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 56"
- 10/12/2012 05:03 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 57"
- 10/12/2012 05:00 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 58"
- 10/12/2012 04:54 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 60"
- 10/12/2012 04:42 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 63"
- 10/12/2012 04:39 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 64"
- 10/12/2012 04:36 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 65"
- 10/12/2012 04:33 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 66"