|
槽 |
ソウ |
ふね |
Bồn,bể chứa |
|
慈 |
ジ イツク.シ |
|
Lòng thương xót |
|
楊 |
ヨウ ヤナ |
かわ |
Cây liểu |
|
伐 |
バツ ハツ カ ボチ |
き.る そむ.く う.つ |
Giảm,đình công,tấn công,trừng phạt |
|
駿 |
シュン スン スグ.レ |
|
Một con ngựa tốt,tốc độ |
|
漬 |
シ |
つ.ける つ.かる -づ.け -づけ |
Tẩy,ngâm,làm ẩm,dốc |
|
糾 |
キュウ |
ただ.す |
Hỏi,điều tra,xác minh |
|
亮 |
リョウ アキラ |
|
Rõ ràng,giúp |
|
墳 |
フン |
|
Ngôi mộ,gò |
|
坪 |
ヘイ |
つぼ |
Hai-mat |
|
紺 |
コン |
|
Màu xanh,hải quân |
|
娯 |
ゴ |
|
Giải trí,niềm vui |
|
椿 |
チン チュン ツバ |
|
Cây sơn trà |
|
舌 |
ゼツ |
した |
Lưỡi,cây lau,vỗ |
|
羅 |
ラ |
|
Gạc mỏng,lụa |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 05:28 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"
- 10/12/2012 05:24 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"
- 10/12/2012 05:22 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 50"
- 10/12/2012 05:19 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 51"
- 10/12/2012 05:16 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 52"
- 10/12/2012 05:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 54"
- 10/12/2012 05:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 55"
- 10/12/2012 05:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 56"
- 10/12/2012 05:03 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 57"
- 10/12/2012 05:00 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 58"